tearless
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tearless
Phát âm : /'tiəlis/
+ tính từ
- không khóc, ráo hoảnh (mắt)
- with tearless grief
buồn lặng đi không khóc được
- tearless eyes
mắt ráo hoảnh
- with tearless grief
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tearless"
Lượt xem: 406