technicality
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: technicality
Phát âm : /'tekni'kæliti/
+ danh từ
- chi tiết kỹ thuật, chi tiết chuyên môn
- building technicalities
những chi tiết chuyên môn về xây dựng
- building technicalities
- thuật ngữ chuyên môn
- sự phân biệt về chuyên môn
- tính chất kỹ thuật, tính chất chuyên môn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
trifle triviality
Lượt xem: 442