--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
telecommunication
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
telecommunication
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: telecommunication
Phát âm : /'telikə,mju:ni'keiʃn/
+ danh từ
viễn thông, sự thông tin từ xa
Lượt xem: 150
Từ vừa tra
+
telecommunication
:
viễn thông, sự thông tin từ xa
+
dreadnought
:
vải dày (may áo khoác mặc khi trời mưa bão); áo khoác bằng vải dày (mặc khi trời mưa bão)
+
overbold
:
quá liều, quá táo bạo
+
primerval
:
nguyên thuỷ, ban sơ ((cũng) primal)
+
khuếch đại
:
to amplify; to expand; to magnify