telescope
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: telescope
Phát âm : /'teliskoup/
+ danh từ
- kính thiên văn
+ nội động từ
- lồng nhau (như hai ống của kính thiên văn)
- the two tubes telescope
hai ống lồng vào nhau
- the two tubes telescope
+ ngoại động từ
- đâm vào nhau, húc lồng vào nhau (xe lửa)
- (thông tục) thâu tóm, thu gọn lại
- he telescopes all his arguments into one sentence
anh ta thâu tóm tất cả lý lẽ của mình vào một câu
- he telescopes all his arguments into one sentence
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "telescope"
- Những từ có chứa "telescope":
coude telescope telescope - Những từ có chứa "telescope" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
kính thiên văn kính viễn vọng
Lượt xem: 673