--

tempting

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tempting

Phát âm : /'temptiɳ/

+ tính từ

  • xúi giục
  • cám dỗ, lôi cuốn, khêu gợi, gây thèm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tempting"
  • Những từ có chứa "tempting" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    ngon mắt sầu riêng
Lượt xem: 546