tenderfoot
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tenderfoot
Phát âm : /'tendəfut/
+ danh từ, số nhiều tenderfeet
- người mới đến (một vùng khai hoang, chưa quen gian khổ)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sói con (hướng đạo)
- (thông tục) người mới gia nhập (đoàn thể); người mới học việc; người mới tu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tenderfoot"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tenderfoot":
tenderfeet tenderfoot
Lượt xem: 312