--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
tendinous
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tendinous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tendinous
Phát âm : /'tedinəs/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
(thuộc) gân
Lượt xem: 238
Từ vừa tra
+
tendinous
:
(thuộc) gân
+
công khai
:
Public; open
+
tentacle
:
(động vật học) tua cảm, xúc tu
+
cảnh
:
Sight, scenery, landscapengắm cảnh đêm trăngto contemplate a moon-light scenerycảnh ngày mùa nhộn nhịp ở nông thônthe sight of bustling harvesting days in the countryside
+
attract
:
(vật lý) hútmagner attracts iron nam châm hút sắt