tensimeter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tensimeter
Phát âm : /,tensi'ɔmitə/
+ danh từ
- (vật lý) cái đo áp hơi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tensimeter"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tensimeter":
tensimeter tensiometer
Lượt xem: 162
Từ vừa tra