--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
tentacled
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tentacled
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tentacled
Phát âm : /'tentəkld/
+ tính từ
(động vật học) có tua cảm
(thực vật học) có lông tuyến
Lượt xem: 142
Từ vừa tra
+
tentacled
:
(động vật học) có tua cảm
+
unsanctioned
:
không được phép; không được thừa nhận; (pháp lý) không được phê chuẩn
+
chân tài
:
True talentmột nghệ sĩ có chân tàian artist with a true talent; a sterling artist
+
liquified
:
được nấu chảy, được nung cho nóng chảy
+
expansiveness
:
tính có thể mở rộng, tính có thể bành trướng, tính có thể phát triển, tính có thể phồng ra, tính có thể nở ra, tính có thể giãn ra