--

tenure

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tenure

Phát âm : /'tenjuə/

+ danh từ

  • đất cho làm rẽ, đất phát canh
  • sự chiếm hữu, sự hưởng dụng; thời gian chiếm hữu, thời gian hưởng dụng, nhiệm kỳ
    • during his short tenure of office
      trong thời gian ngắn ngủi ông ta giữ nhiệm vụ
  • feudal tenure
    • thái ấp
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tenure"
Lượt xem: 565