--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
teo-cleft
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
teo-cleft
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: teo-cleft
Phát âm : /'tu:'kleft/
+ tính từ
(thực vật học) xẻ đôi, tách đôi
Lượt xem: 318
Từ vừa tra
+
teo-cleft
:
(thực vật học) xẻ đôi, tách đôi
+
peke
:
chó Bắc kinh
+
hoa xoè
:
(từ cũ; nghĩa cũ) One-piastre silver coin (under the French domination)
+
lại hồn
:
Pull oneself together, regain self-control (after a fright)Bị ngã đau, mãi em bé mới lại hồnAfter a bad fall, the little boy took a long tine to regain self-control
+
devil's walking stick
:
loài cây bụi nhỏ sớm rụng ở miền tây Nước Mỹ