testament
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: testament
Phát âm : /'testəmənt/
+ danh từ
- lời di chúc, chúc thư
- to make one'stestament
làm di chúc
- to make one'stestament
- (Testament) kinh thánh
- the Old Testament
kinh Cựu ước
- the New Testament
kinh Tân ước
- the Old Testament
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "testament"
- Những từ có chứa "testament":
testament testamentary - Những từ có chứa "testament" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chúc thư di chúc
Lượt xem: 907