texture
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: texture
Phát âm : /'tekstʃə/
+ danh từ
- sự dệt, lối dệt (vải)
- fine texture
lối dệt mịn
- fine texture
- vải
- tổ chức, cách cấu tạo, kết cấu, cách sắp đặt
- the fine texture of a poem
kết cấu tinh vi của một bài thơ
- the fine texture of a poem
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "texture"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "texture":
tester texture - Những từ có chứa "texture":
coarse-textured contexture even-textured fine-textured texture textureless
Lượt xem: 383