--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
themselves
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
themselves
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: themselves
Phát âm : /ðəm'selvz/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
tự chúng, tự họ, tự
bản thân họ, chính họ
by themselves
tự lực, một mình họ
Lượt xem: 422
Từ vừa tra
+
themselves
:
tự chúng, tự họ, tự