therapeutics
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: therapeutics
Phát âm : /,θerə'pju:tiks/ Cách viết khác : (therapy) /'θerəpi/
+ danh từ, số nhiều dùng như số ít
- (y học) phép chữa bệnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "therapeutics"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "therapeutics":
therapeutic therapeutics - Những từ có chứa "therapeutics":
electrotherapeutics organotherapeutics radiotherapeutics therapeutics
Lượt xem: 737