--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
thereinafter
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thereinafter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thereinafter
Phát âm : /,ðeərin'ɑ:ftə/
+ phó từ
(từ cổ,nghĩa cổ), (pháp lý) dưới đây, sau đây
Lượt xem: 272
Từ vừa tra
+
thereinafter
:
(từ cổ,nghĩa cổ), (pháp lý) dưới đây, sau đây
+
creative thinker
:
người trí thức quan trọng, người có tư duy sáng tạothe great minds of the 17th centurynhững bộ óc lớn của thế kỷ thứ 17
+
tiếp kiến
:
to receive, to accept
+
unroost
:
không cho đậu để ngủ (gà...)
+
connective
:
để nối, để chấp