--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
thermoscope
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thermoscope
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thermoscope
Phát âm : /'θə:məskoup/
+ danh từ
cái nghiệm nhiệt
Lượt xem: 232
Từ vừa tra
+
thermoscope
:
cái nghiệm nhiệt