thieves
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thieves
Phát âm : /θi:f/
+ danh từ, số nhiều thieves
- kẻ trộm, kẻ cắp
- to cry out thieves
kêu trộm, hô hoán kẻ trộm
- to cry out thieves
- to set a thief to catch thief
- dùng trộm cướp bắt trộm cướp, lấy giặc bắt giặc; vỏ quít dày móng tay nhọn
- thieves' Latin
- (xem) Latin
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thieves"
Lượt xem: 579