--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
thigh
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thigh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thigh
Phát âm : /θai/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
bắp đùi, bắp vế
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thigh"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"thigh"
:
tag
taiga
teach
teg
thatch
these
thews
thick
thigh
this
more...
Những từ có chứa
"thigh"
:
circumflex artery of the thigh
thigh
thigh-bone
Những từ có chứa
"thigh"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
vế
bắp đùi
bắp vế
đùi non
đùi
chiêng
Lượt xem: 852
Từ vừa tra
+
thigh
:
bắp đùi, bắp vế