thimblerigger
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thimblerigger
Phát âm : /'θimblrigə/
+ danh từ
- thằng bài tây, kẻ gian giảo, kẻ bịp bợm, tay cờ gian bạc lận
Lượt xem: 307
Từ vừa tra