--

thimblerigger

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thimblerigger

Phát âm : /'θimblrigə/

+ danh từ

  • thằng bài tây, kẻ gian giảo, kẻ bịp bợm, tay cờ gian bạc lận
Lượt xem: 347