--

thimblerigging

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thimblerigging

Phát âm : /'θimblrig/ Cách viết khác : (thimblerigging) /'θimblrigiɳ/

+ danh từ

  • trò bài tây
Lượt xem: 255