thingamy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thingamy
Phát âm : /'θiɳəmi/ Cách viết khác : (thingumajig) /'θiɳəmədʤig/ (thingumbob) /'θiɳəmbɔb/ (t
+ danh từ
- (thông tục) cái, thứ, vật (dùng để chỉ cái gì người ta chợt quên đi hoặc không biết gọi tên thế nào)
- my watch has a little thingamy that shows the time
chiếc đồng hồ của tôi có một cái gì nho nhỏ chỉ giờ
- my watch has a little thingamy that shows the time
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thingamy"
Lượt xem: 183