thiếc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thiếc+ noun
- tin stale urine
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thiếc"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thiếc":
thị tộc thiếc - Những từ có chứa "thiếc":
giấy thiếc hàm thiếc thiếc - Những từ có chứa "thiếc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
unmorality inconsiderateness inconsiderate want inattentiveness outage indispensable bronze privation deficiency more...
Lượt xem: 397