--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ outage chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sâu bọ
:
Insect
+
nháo nhác
:
To scurry here and there in all directions looking for (someone, something)
+
chất lượng
:
Qualityđánh giá chất lượng sản phẩmto appraise the quality of products
+
cầu danh
:
Seek after honours
+
xô
:
rush, dash