thoroughbred
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thoroughbred
Phát âm : /'θʌrəbred/
+ tính từ
- thuần chủng (ngựa)
- (nghĩa bóng) dũng cảm, hăng hái, đầy dũng khí (người)
+ danh từ
- ngựa thuần chủng
- (nghĩa bóng) ngựa nòi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
pedigree(a) pedigreed pureblood pureblooded purebred
Lượt xem: 412