thoughtless
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thoughtless
Phát âm : /'θɔ:tlis/
+ tính từ
- không suy nghĩ, vô tư lự
- thoughtless of the future
không suy nghĩ đến tương lai
- thoughtless of the future
- nhẹ dạ, không thận trọng, khinh suất, không chín chắn, không cẩn thận
- a thoughtless act
một hành động khinh suất, một hành động thiếu suy nghĩ
- a thoughtless act
- không ân cần, không lo lắng, không quan tâm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
uncaring unthinking
Lượt xem: 399