threadbare
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: threadbare
Phát âm : /'θredbeə/
+ tính từ
- mòn xơ cả chỉ, xác xơ
- a threadbare coat
cái áo xác xơ
- a threadbare coat
- (nghĩa bóng) cũ rích
- a threadbare joke
một câu đùa cũ rích
- a threadbare joke
Lượt xem: 361