thresher
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thresher
Phát âm : /'θreʃiə/
+ danh từ
- máy đập lúa; người đập lúa
- (động vật học) cá nhám đuôi dài
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
thrasher thresher shark fox shark Alopius vulpinus threshing machine
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thresher"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thresher":
thrasher thresher - Những từ có chứa "thresher":
harvester-thresher thresher
Lượt xem: 298