threshing-floor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: threshing-floor
Phát âm : /'θreʃiɳflɔ:/
+ danh từ
- sân đập lúa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "threshing-floor"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "threshing-floor":
thrashing-floor threshing-floor - Những từ có chứa "threshing-floor" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sàn sạp nhường lời lầu néo cọ tầng thềm nối lời dọi more...
Lượt xem: 257