threshold
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: threshold
Phát âm : /'θreʃhould/
+ danh từ
- ngưỡng cửa
- to lay a sin a another's threshold
đổ tội cho người khác
- to lay a sin a another's threshold
- bước đầu, ngưỡng cửa
- to stand on the threshold of life
đứng trước ngưỡng cửa của cuộc đời
- on the threshold of a revolution
bước vào một cuộc cách mạng
- on the threshold of a new century
bước vào một thế kỷ mới
- to stand on the threshold of life
- (tâm lý học) ngưỡng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "threshold"
- Những từ có chứa "threshold":
difference threshold differential threshold threshold - Những từ có chứa "threshold" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngưỡng bậc cửa ngưỡng cửa ngạch
Lượt xem: 561