throughout
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: throughout
Phát âm : /θru:'aut/
+ giới từ & phó từ
- từ đầu đến cuối, khắp, suốt
- throughout his life
suốt đời anh ta
- throughout the year
suốt năm
- throughout the world
khắp thế giới
- the house is well furnished throughout
khắp nhà đều có đầy đủ đồ đạc
- throughout his life
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
passim end-to-end
Lượt xem: 414