--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
thumbscrew
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thumbscrew
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thumbscrew
Phát âm : /'θʌmskru:/
+ danh từ
(kỹ thuật) ốc tai hồng
(sử học) cái kẹp ngón tay cái (dụng cụ tra tấn)
Lượt xem: 367
Từ vừa tra
+
thumbscrew
:
(kỹ thuật) ốc tai hồng
+
handless
:
vụng về, lóng ngóng (đặc biệt là đối với đôi tay)
+
nhân vị
:
For man's interests, for man's sakeChủ nghĩa nhân vịPersonalism
+
coccidiomycosis
:
giống coccidioidomycosis.
+
tỏ vẻ
:
to show, to prove to be, to appear