--

thundering

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thundering

Phát âm : /'θʌndəriɳ/

+ danh từ

  • tiếng sấm sét
  • tiếng vang như sấm

+ tính từ

  • vang như sấm
    • a thundering voice
      giọng vang như sấm
  • (thông tục) to, mạnh, dữ dội, ghê gớm, cực kỳ
    • a thundering fool
      một thằng chí ngu
    • to be in a thundering rage
      nổi giận đùng đùng
  • (nghĩa bóng) nạt nộ

+ phó từ

  • rất, cực kỳ, vô cùng, hết sức
    • a thundering big mistake
      một lỗi lầm vô cùng to lớn
Lượt xem: 322