thuận
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thuận+ adj
- favourable apt with agreeable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thuận"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thuận":
thu dọn thù oán thuần thuận thun thuyền thư tín - Những từ có chứa "thuận":
bất thuận chấp thuận hòa thuận hiếu thuận thỏa thuận thoả thuận thuận thuận tiện ưng thuận - Những từ có chứa "thuận" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
inartistical inartistic inartificiality art cabbalism specification tariff excise taxation artistic more...
Lượt xem: 316