thuần
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thuần+ adj
- tamed, meek familiar pure; uniform
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thuần"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thuần":
thu dọn thù oán thuần thuận thun thuyền thư tín - Những từ có chứa "thuần":
đơn thuần dòng thuần thuần thuần hóa thuần khiết thuần lý thuần nhất thuần phát thuần phong mỹ tục thuần túy more... - Những từ có chứa "thuần" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
inartistical inartistic inartificiality art cabbalism specification tariff excise taxation artistic more...
Lượt xem: 391