--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thổi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thổi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thổi
+ verb
to blow
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thổi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"thổi"
:
thai
thải
Thái
thái
thi
thì
thí
thị
thoi
thỏi
more...
Những từ có chứa
"thổi"
:
thổi
thổi phồng
Lượt xem: 248
Từ vừa tra
+
thổi
:
to blow
+
inapprehension
:
sự không nắm được; sự không hiểu được, sự không lĩnh hội được, sự không tiếp thu được
+
nếp
:
Fold, creaseLà lại nếp quầnTo press one's trousers and give them new creases.