--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thoi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thoi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thoi
+ verb
to plunge, to fetch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thoi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"thoi"
:
thai
thải
Thái
thái
thi
thì
thí
thị
thò
thỏ
more...
Những từ có chứa
"thoi"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
diaper
rhomboid
rhomboidal
shuttle
lozenge
rhomb
diamond
cuff
sock
punch
more...
Lượt xem: 531
Từ vừa tra
+
thoi
:
to plunge, to fetch