--

tinder-box

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tinder-box

Phát âm : /'tindəbɔks/

+ danh từ

  • hộp bật lửa
  • (nghĩa bóng) cái dễ bắt lửa; người dễ kích động, người dễ nổi nóng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tinder-box"
  • Những từ có chứa "tinder-box" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bùi nhùi nòm
Lượt xem: 384