--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
tinkler
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tinkler
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tinkler
Phát âm : /'tiɳklə/
+ danh từ
người rung (chuông...)
(từ lóng) chuông con
Lượt xem: 229
Từ vừa tra
+
tinkler
:
người rung (chuông...)