--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
tipstaff
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tipstaff
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tipstaff
Phát âm : /'tipstɑ:f/
+ danh từ
gậy bịt đồng; dùi cui (cảnh sát)
cảnh sát
roi mõ toà
mõ toà
Lượt xem: 69
Từ vừa tra
+
tipstaff
:
gậy bịt đồng; dùi cui (cảnh sát)