tipsy-cake
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tipsy-cake
Phát âm : /'tipsikeik/
+ danh từ
- bánh qui kem tẩm rượu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tipsy-cake"
- Những từ có chứa "tipsy-cake" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngà ngà chếnh choáng bánh chếch choáng tàng tàng ngà ngà say cắn hơi men bánh tét bánh khoai more...
Lượt xem: 248