tithable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tithable
Phát âm : /'taiðəbl/
+ tính từ
- phải đóng thuế thập phân
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tithable"
Lượt xem: 321