tiêu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tiêu+ noun
- pepper flute
+ verb
- to digest to dispel, to kill to resolve
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiêu"
- Những từ có chứa "tiêu":
ăn tiêu đi tiêu ba tiêu cầu tiêu chỉ tiêu chi tiêu chuồng tiêu diêm tiêu hạt tiêu hố tiêu more... - Những từ có chứa "tiêu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
consumption digestion annihilate digest sumptuary pepper annihilation digestive expenditure dissipate more...
Lượt xem: 441