--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ digest chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
shell
:
vỏ; bao; maito retire into one's shell rút vào vỏ của mìnhto come out of one's shell ra khỏi vỏ, chan hoà với mọi người
+
flack
:
súng bắn máy bay, súng phòng không, súng cao xạ
+
angolan
:
thuộc, liên quan, hoặc có đặc điểm của nước Angola hay người dân ở đóthe Angolan Civil Warcuộc nội chiến ở Angola
+
benjamin
:
(như) benzoin
+
settle
:
ghế tủ (ghế dài có lưng dựa và phần dưới đóng thành tủ)