--

to-morrow

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: to-morrow

Phát âm : /tə'mɔrou/ Cách viết khác : (to-morrow) /tə'mɔrou/

+ phó từ & danh từ

  • mai, ngày mai
    • it may rain tomorrow
      mai trời có thể mưa
    • tomorrow morning
      sáng mai
    • tomorrow week
      tám hôm nữa
    • the day after tomorrow
      ngày kia
    • never put off till tomorrow what you can do today
      đừng để sang ngày mai việc gì có thể làm hôm nay
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "to-morrow"
Lượt xem: 351