--

toad-in-the-hole

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: toad-in-the-hole

Phát âm : /'toudinðə'houl/

+ danh từ

  • thịt bò tẩm bột rán; xúc xích tẩm bột rán
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "toad-in-the-hole"
Lượt xem: 229