toad-in-the-hole
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: toad-in-the-hole
Phát âm : /'toudinðə'houl/
+ danh từ
- thịt bò tẩm bột rán; xúc xích tẩm bột rán
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "toad-in-the-hole"
Lượt xem: 253