--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
toft
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
toft
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: toft
Phát âm : /tɔft/
+ danh từ
trại ấp
đất (dùng làm) trại
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "toft"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"toft"
:
theft
tibit
toft
tuft
tufty
Lượt xem: 336
Từ vừa tra
+
toft
:
trại ấp