--

toilsome

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: toilsome

Phát âm : /'tɔilsəm/ Cách viết khác : (toiful) /'tɔilful/

+ tính từ

  • vất vả, khó nhọc, cực nhọc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "toilsome"
  • Những từ có chứa "toilsome" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    lao phiền chật vật
Lượt xem: 301