tolerance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tolerance
Phát âm : /'tɔlərəns/
+ danh từ
- lòng khoan dung; sự tha thứ
- to show great tolerance
tỏ ra khoan dung đạo độ
- to show great tolerance
- sự kiên nhẫn
- sự chịu đựng; sức chịu đựng
- tolerance of heat
sự chịu đựng sức nóng
- tolerance of heat
- (y học) sự chịu được thuốc
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
allowance leeway margin permissiveness - Từ trái nghĩa:
intolerance unpermissiveness restrictiveness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tolerance"
- Những từ có chứa "tolerance":
intolerance tolerance - Những từ có chứa "tolerance" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dung sai dung
Lượt xem: 492