--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
tomnoddy
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tomnoddy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tomnoddy
Phát âm : /'tɔm'fu:l/ Cách viết khác : (tomnoddy) /'tɔm,nɔdi/
+ danh từ
thằng ngốc, thằng đần
Lượt xem: 261
Từ vừa tra
+
tomnoddy
:
thằng ngốc, thằng đần